EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inch-worm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inch-worm
inch-worm /'intʃwə:m/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) sâu đo
← Xem thêm từ inch
Xem thêm từ inched →
Từ vựng liên quan
ch
i
in
inc
inch
or
rm
wo
worm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…