EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inchoation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inchoation
inchoation /,inkou'eiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bắt đầu, sự khởi đầu
gian đoạn khởi đầu
← Xem thêm từ inchoateness
Xem thêm từ inchoative →
Từ vựng liên quan
at
ch
ho
i
in
inc
inch
ion
oat
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…