ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incredulous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incredulous


incredulous /in'kredjuləs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hoài nghi; ngờ vực
an incredulous smile → một nụ cười hoài nghi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…