EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
incriminator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
incriminator
incriminator /in'krimineitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người buộc tội; người làm cho bị liên luỵ
← Xem thêm từ incrimination
Xem thêm từ incriminatory →
Từ vựng liên quan
at
criminator
i
in
inc
mi
min
nato
or
ri
rim
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…