indetectable
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ, cũng indetectible
không khám phá được, không dễ dàng nhận thấy hoặc chứng minh
This poison would be indetectable in a corpse →Thuốc độc này không thể nào nhận thấy trong một tử thi
* tính từ, cũng indetectible
không khám phá được, không dễ dàng nhận thấy hoặc chứng minh
This poison would be indetectable in a corpse →Thuốc độc này không thể nào nhận thấy trong một tử thi