ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indetectable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indetectable


indetectable

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ, cũng indetectible
  không khám phá được, không dễ dàng nhận thấy hoặc chứng minh
This poison would be indetectable in a corpse →Thuốc độc này không thể nào nhận thấy trong một tử thi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…