EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
indeterminable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
indeterminable
indeterminable /,indi'tə:minəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không xác định được, không định rõ được
không giải quyết được (vụ tranh chấp...)
← Xem thêm từ indetectable
Xem thêm từ indeterminableness →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
det
deter
determinable
er
ERM
i
in
mi
min
nab
rm
term
terminable
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…