ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indeterminableness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indeterminableness


indeterminableness /,indi'tə:minəblnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không xác định được, tính không định rõ được
  sự không giải quyết được (vụ tranh chấp...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…