ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indies


indies

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ số nhiều
  ấn Độ và những vùng lân cận

Các câu ví dụ:

1.    Seasoned indies and mainstream newbies: who leads, who follows?  When it comes to seasoned indie artists hooking up with brand new faces, the line between the two musical genres seems especially vague.

Nghĩa của câu:

Người mới dày dạn kinh nghiệm và người mới chính thống: ai dẫn đầu, ai theo dõi? Khi nói đến các nghệ sĩ indie dày dạn kết hợp với những gương mặt mới toanh, ranh giới giữa hai thể loại âm nhạc dường như đặc biệt mơ hồ.


Xem tất cả câu ví dụ về indies

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…