ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Indifference

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Indifference


Indifference

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Bàng quan
+ Một nhận định cho rằng một HÀNG HOÁ, một sự kiện hay một dự án vừa được ưa thích hơn vừa không được ưa thích hơn một hàng hoá khác…

Các câu ví dụ:

1. Today, the most powerful government in the world wouldn't do anything to help a child reflect decades of Indifference towards children born abroad.


Xem tất cả câu ví dụ về Indifference

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…