EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
industrial arts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
industrial arts
industrial arts /in'dʌstriəl'ɑ:ts/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kỹ thuật công nghiệp (dạy ở các trường phổ thông và kỹ thuật)
← Xem thêm từ Industrial and Commercial Finance Corporation
Xem thêm từ Industrial bank →
Từ vựng liên quan
art
arts
dust
i
in
industrial
ri
ria
rial
st
str
stria
tri
trial
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…