ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ industrial arts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng industrial arts


industrial arts /in'dʌstriəl'ɑ:ts/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kỹ thuật công nghiệp (dạy ở các trường phổ thông và kỹ thuật)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…