EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
industrialisation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
industrialisation
industrialisation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự công nghiệp hoá
← Xem thêm từ Industrial wage structure
Xem thêm từ industrialise →
Từ vựng liên quan
at
dust
i
in
industrial
ion
is
li
on
ri
ria
rial
sa
sat
st
str
stria
ti
tri
trial
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…