ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ industrializations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng industrializations


Industrialization

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Công nghiệp hoá (ở các nước đang phát triển).
+ Sự phát triển của các ngành công nghiệp được coi là chiến lược phát triển chung.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…