ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ industrially

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng industrially


industrially

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  về phương diện kỹ nghệ, về mặt công nghiệp

Các câu ví dụ:

1. According to the report, industrially produced fish sauce products do not reveal exactly how much fish sauce actually comes from the fish.


Xem tất cả câu ví dụ về industrially

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…