Câu ví dụ:
According to the report, industrially produced fish sauce products do not reveal exactly how much fish sauce actually comes from the fish.
Nghĩa của câu:produced
Ý nghĩa
@produced
* tính từ
- dài quá đáng
= produced leaf+lá dài quá đáng@produce /produce/
* danh từ
- sản lượng
- sản vật, sản phẩm
=agricultural (farm) produce+ nông sản
- kết quả
=the produce of labour+ kết quả lao động
=the produce of efforts+ kết quả của những cố gắng
* ngoại động từ
- trình ra, đưa ra, giơ ra
=to produce one's ticket at the gate+ trình vé ở cổng
=to produce a play+ trình diễn một vở kịch
=to produce evidence+ đưa ra chứng cớ
- sản xuất, chế tạo
=to produce good+ sản xuất hàng hoá
- viết ra (một cuốn sách); xuất bản (sách, phim...)
- gây ra (một cảm giác...)
- đem lại (kết quả...); sinh đẻ
=to produce fruit+ sinh quả, ra quả (cây)
=to produce offspring+ sinh con, đẻ con (thú vật)
- (toán học) kéo dài (một đường thẳng...)
@produce
- người sản xuất