ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ industrials

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng industrials


industrial /in'dʌstriəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) công nghiệp

@industrial
  (thuộc) công nghiệp

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…