ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inexorable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inexorable


inexorable /in'eksərəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không lay chuyển được, không động tâm, không mủi lòng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…