EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inexorability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inexorability
inexorability /in,eksərə'biliti/ (inexorableness) /in'eksərəblnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính không lay chuyển được, tính không động tâm, tính không mủi lòng
← Xem thêm từ inexistent
Xem thêm từ inexorable →
Từ vựng liên quan
ab
ability
bi
ex
exorability
i
in
it
li
lit
or
ora
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…