EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inexistent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inexistent
inexistent /,inig'zistənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có, không tồn tại
← Xem thêm từ inexistence
Xem thêm từ inexorability →
Từ vựng liên quan
en
ent
ex
exist
existent
i
in
is
nt
st
sten
ten
tent
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…