ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ infecundities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng infecundities


infecundity /,infi'kʌnditi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không màu mỡ, sự cằn cỗi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…