EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
infecundities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
infecundities
infecundity /,infi'kʌnditi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính không màu mỡ, sự cằn cỗi
← Xem thêm từ infecund
Xem thêm từ infecundity →
Từ vựng liên quan
ec
ECU
ecu
fecund
fecundities
i
in
inf
infecund
it
ti
tie
ties
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…