EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Inference
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Inference
Inference
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Suy luận
+ Xem STATISTIC INFERENCE.
← Xem thêm từ inferably
Xem thêm từ inference →
Từ vựng liên quan
ce
en
er
ere
i
in
inf
infer
inference
re
ren
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…