EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
infeudation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
infeudation
infeudation /in'fefmənt/ (infeudation) /,infju:'deiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học)
sự cấp thái ấp
chiếu cấp thái ấp
← Xem thêm từ infests
Xem thêm từ infibulation →
Từ vựng liên quan
at
da
feu
feud
i
in
inf
ion
on
ti
uda
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…