ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ infiltrate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng infiltrate


infiltrate /'infiltreit/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  rỉ qua
  xâm nhập
  (y học) thâm nhiễm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…