EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
infiltrate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
infiltrate
infiltrate /'infiltreit/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
rỉ qua
xâm nhập
(y học) thâm nhiễm
← Xem thêm từ infilling
Xem thêm từ infiltrated →
Từ vựng liên quan
at
ate
filtrate
i
in
inf
ra
rat
rate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…