EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
infirmities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
infirmities
infirmity /in'fə:miti/ (infirmness) /in'fə:mnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất yếu đuối, tính chất ốm yếu, tính chất hom hem
tính chất yếu ớt; tính nhu nhược, tính không cương quyết
tính không kiên định
← Xem thêm từ infirmary
Xem thêm từ infirmity →
Từ vựng liên quan
fir
Firm
firm
i
in
inf
infirm
it
mi
rm
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…