EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inflating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inflating
inflate /in'fleit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
thổi phồng, bơm phồng
làm tự mãn, tự túc, làm vênh váo
làm vui mừng
(kinh tế) lạm phát (tiền); gây lạm phát
tăng (giá) một cách giả tạo
nội động từ
phồng lên, được thổi phồng
← Xem thêm từ inflates
Xem thêm từ Inflation →
Từ vựng liên quan
at
flat
i
in
inf
la
lat
lati
latin
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…