ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inflecting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inflecting


inflect /in'flekt/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bẻ cong vào trong; làm cong
  (âm nhạc) chuyển điệu
  (ngôn ngữ học) biến cách

@inflect
  uốn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…