EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inflective
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inflective
inflective /in'flektiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(ngôn ngữ học) biến cách
← Xem thêm từ inflections
Xem thêm từ inflector →
Từ vựng liên quan
ec
ect
i
in
inf
inflect
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…