ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inflowing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inflowing


inflowing /in'flouiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chảy vào trong

tính từ


  chảy vào trong

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…