EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inflowing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inflowing
inflowing /in'flouiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chảy vào trong
tính từ
chảy vào trong
← Xem thêm từ inflow
Xem thêm từ inflows →
Từ vựng liên quan
Flow
flow
flowing
i
in
inf
inflow
lo
low
lowing
ow
owing
win
wing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…