ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ infrequency

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng infrequency


infrequency /in'fri:kwəns/ (infrequency) /in'fri:kwənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ít xảy ra, sự hiếm khi xảy ra, sự không thường xuyên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…