EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
infrequent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
infrequent
infrequent /in'fri:kwənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ít xảy ra, hiếm khi xảy ra, không thường xuyên
← Xem thêm từ infrequency
Xem thêm từ infrequently →
Từ vựng liên quan
en
ent
frequent
i
in
inf
nt
qu
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…