ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ infringed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng infringed


infringe /in'frindʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  (+ upon) vi phạm (luật lệ...); xâm phạm (cuộc sống riêng tư của ai...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…