EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inharmoniousness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inharmoniousness
inharmoniousness /,inhɑ:'mounjəsnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự không hài hoà, sự không cân đối
(âm nhạc) tính không du dương, tính không êm tai, tính chối tai
sự không hoà thuận, sự không hoà hợp
← Xem thêm từ inharmoniously
Xem thêm từ inhere →
Từ vựng liên quan
arm
ha
harm
harmonious
i
in
inharmonious
iou
mo
mon
ni
on
ou
rm
ss
us
usn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…