ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inharmoniousness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inharmoniousness


inharmoniousness /,inhɑ:'mounjəsnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự không hài hoà, sự không cân đối
  (âm nhạc) tính không du dương, tính không êm tai, tính chối tai
  sự không hoà thuận, sự không hoà hợp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…