EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Inland bill
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Inland bill
Inland bill
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Hối phiếu nội địa.
+ Một hối phiếu được rút nhằm tài trợ cho sản xuất và buôn bán trong nước.
← Xem thêm từ inland
Xem thêm từ inland revenue →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
bi
Bill
bill
i
ill
in
inland
la
lan
Land
land
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…