inmate /'immeit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người ở cùng (trong một nhà...)
người bệnh (nằm trong bệnh viện, nhà thương điên...)
người ở tù
Các câu ví dụ:
1. The alleged ringleader Phan Dinh Tuan, 46, was already a death row inmate, convicted in 2015 also for heroin trafficking.
Xem tất cả câu ví dụ về inmate /'immeit/