ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inmate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inmate


inmate /'immeit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người ở cùng (trong một nhà...)
  người bệnh (nằm trong bệnh viện, nhà thương điên...)
  người ở tù

Các câu ví dụ:

1. The alleged ringleader Phan Dinh Tuan, 46, was already a death row inmate, convicted in 2015 also for heroin trafficking.


Xem tất cả câu ví dụ về inmate /'immeit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…