ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ innovations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng innovations


innovation /,inou'veiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đưa vào những cái mới
  sáng kiến, điều mới đưa vào, cái mới, phương pháp mới
  sự tiến hành đổi mới, sự đổi mới

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…