EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
innumeracy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
innumeracy
innumeracy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(giáo dục) tình trạng không biết làm toán
← Xem thêm từ innumerably
Xem thêm từ innumerate →
Từ vựng liên quan
ac
er
era
i
in
inn
me
nu
numeracy
ra
rac
racy
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…