ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ innumerate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng innumerate


innumerate

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (giáo dục) không biết làm toán
* danh từ
  người không biết làm toán

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…