EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inofficiousness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inofficiousness
inofficiousness /,inə'fiʃəsnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự không có chức vị
(pháp lý) sự không hợp với đạo lý
← Xem thêm từ inofficious
Xem thêm từ inoperable →
Từ vựng liên quan
ci
CIO
i
ic
ici
in
inofficious
iou
no
of
off
officious
officiousness
ou
ss
us
usn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…