EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inorganization
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inorganization
inorganization /in,ɔ:gənai'zeiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thiếu tổ chức; sự vô tổ chức
← Xem thêm từ inorganically
Xem thêm từ inornate →
Từ vựng liên quan
an
at
gan
i
in
ion
ni
no
nor
on
or
organ
organization
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…