EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inornate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inornate
inornate /,inɔ:'neit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không trang trí rườm rà; không hoa mỹ (văn)
← Xem thêm từ inorganization
Xem thêm từ inosculate →
Từ vựng liên quan
at
ate
i
in
no
nor
or
ornate
rn
rna
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…