ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inosculate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inosculate


inosculate /i'nɔskjuleit/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  (giải phẫu) tiếp hợp nhau, nối nhau (hai đầu mạch máu)
  kết lại với nhau (sợi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…