EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inosculate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inosculate
inosculate /i'nɔskjuleit/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
(giải phẫu) tiếp hợp nhau, nối nhau (hai đầu mạch máu)
kết lại với nhau (sợi)
← Xem thêm từ inornate
Xem thêm từ inosculation →
Từ vựng liên quan
at
ate
i
in
la
lat
late
no
nos
os
oscula
osculate
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…