ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ insatiability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng insatiability


insatiability /in,seiʃjə'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không thể thoả mân được; tính tham lam vô độ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…