EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
insatiability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
insatiability
insatiability /in,seiʃjə'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính không thể thoả mân được; tính tham lam vô độ
← Xem thêm từ insanity
Xem thêm từ insatiable →
Từ vựng liên quan
ab
ability
at
bi
i
in
ins
it
li
lit
sa
sat
satiability
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…