ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inscribableness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inscribableness


inscribableness

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tính có thể viết; tính có thể khắc, tính có thể ghi
  tính có thể đề tặng
  <toán> tính có thể vẽ nối tiếphể đề tặng
  <toán> tính có thể vẽ nối tiếp

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…