ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inscription

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inscription


inscription /in'skripʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  câu viết, câu khắc, câu ghi (trên bia...)
  câu đề tặng
  sự xuất (tiền cho vay) dưới hình thức cổ phần

@inscription
  ssự ghi vào, sự đăng ký

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…