ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inscriptional

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inscriptional


inscriptional /in'skripʃənl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) câu viết, (thuộc) câu khắc, (thuộc) câu ghi
  (thuộc) câu đề tặng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…