EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inscriptionless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inscriptionless
inscriptionless /in'skripʃnlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có câu viết, không có câu khắc, không có câu ghi
không có câu đề tặng
← Xem thêm từ inscriptional
Xem thêm từ inscriptions →
Từ vựng liên quan
i
in
ins
inscription
ion
less
on
pt
ri
rip
sc
scrip
script
scription
ss
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…