ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inscriptionless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inscriptionless


inscriptionless /in'skripʃnlis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có câu viết, không có câu khắc, không có câu ghi
  không có câu đề tặng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…