ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inscrutability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inscrutability


inscrutability /in,skru:tə'biliti/ (inscrutableness) /in'skru:təblnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính khó nhìn thấu được
  (nghĩa bóng) tính bí hiểm, tính khó hiểu
  tính không dò được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…