Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inscrutable
inscrutable /in'skru:təbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
khó nhìn thấu được (nghĩa bóng) bí hiểm, khó hiểu an inscrutable smile → một nụ cười bí hiểm không dò được the inscrutable depths of the ocean → đáy sâu không dò được của đại dương