EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inscrutableness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inscrutableness
inscrutableness /in,skru:tə'biliti/ (inscrutableness) /in'skru:təblnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính khó nhìn thấu được
(nghĩa bóng) tính bí hiểm, tính khó hiểu
tính không dò được
← Xem thêm từ inscrutable
Xem thêm từ inscrutably →
Từ vựng liên quan
ab
able
ablen
ableness
bl
cru
en
i
in
ins
inscrutable
lenes
ru
rut
sc
ss
ta
tab
table
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…