ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ insensible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng insensible


insensible /in'sensəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bất tỉnh, mê
  không xúc cảm, không có tình cảm; vô tình
  không biết, không cảm thấy
insensible to cold → không cảm thấy lạnh
  không cảm thấy được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…