ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Inside lag

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Inside lag


Inside lag

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Độ trễ bên trong.
+ Sự chậm trễ giữa việc nhận thức ra nhu cầu phải có hành động chính sách và sự thực hiện chính sách.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…